Characters remaining: 500/500
Translation

new year

/'nju:'jə:/
Academic
Friendly

Từ "new year" trong tiếng Anh có nghĩa "năm mới". Đây một danh từ dùng để chỉ thời điểm bắt đầu một năm mới trong lịch. Thường thì ngày đầu tiên của năm mới ngày 1 tháng 1, nhưng những nền văn hóa khác nhau có thể tổ chức năm mới vào những ngày khác nhau, như Tết Nguyên Đán ở Việt Nam.

Các biến thể của từ "new year":
  1. New Year’s Day: Ngày đầu tiên của năm mới (1 tháng 1).

    • dụ: "We celebrate New Year’s Day with fireworks and family gatherings." (Chúng tôi ăn mừng ngày năm mới với pháo các buổi gặp gỡ gia đình.)
  2. New Year’s Eve: Đêm giao thừa, tức là đêm trước ngày đầu năm mới (31 tháng 12).

    • dụ: "Many people go to parties on New Year’s Eve." (Nhiều người đi tiệc vào đêm giao thừa.)
  3. New Year’s gifts: Quà tặng trong dịp năm mới.

    • dụ: "It’s a tradition to exchange New Year’s gifts with friends and family." (Đó một truyền thống để trao đổi quà tặng năm mới với bạn bè gia đình.)
  4. New Year’s greetings/wishes: Lời chúc mừng năm mới.

    • dụ: "We send New Year’s greetings to our relatives." (Chúng tôi gửi lời chúc mừng năm mới đến người thân.)
Một số cách sử dụng nâng cao:
  • "Ring in the New Year": Câu này có nghĩa chào đón năm mới.

    • dụ: "We will ring in the New Year with a big celebration." (Chúng tôi sẽ chào đón năm mới bằng một bữa tiệc lớn.)
  • "Make New Year’s resolutions": Đặt ra những quyết tâm cho năm mới.

    • dụ: "Many people make New Year’s resolutions to improve their health." (Nhiều người đặt ra quyết tâm năm mới để cải thiện sức khỏe của họ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Holiday": Ngày lễ, có thể dùng để chỉ các ngày lễ nói chung, bao gồm cả năm mới.
  • "Celebration": Lễ kỷ niệm, thường được sử dụng khi nói đến các hoạt động ăn mừng trong dịp năm mới.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Start the year off on the right foot": Bắt đầu năm mới một cách thuận lợi.
    • dụ: "I hope to start the year off on the right foot by being more organized." (Tôi hy vọng sẽ bắt đầu năm mới một cách thuận lợi bằng cách tổ chức hơn.)
Kết luận:

Từ "new year" không chỉ đơn giản chỉ thời gian còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc, liên quan đến truyền thống, lễ hội các mối quan hệ xã hội.

danh từ
  1. năm mới, tết
    • New Year's day
      ngày tết, tết
    • New year's eve
      đêm giao thừa
    • New Year's gifts
      quà tết
    • New Year's greetings [wishes]
      lời chúc tết

Synonyms

Comments and discussion on the word "new year"